Mã sản phẩm: OD90HP
Ống thép đen D90 hòa phát là loại thép nằm trong nhóm Thép ống, Ống thép đen Hòa Phát được sản xuất từ phôi Thép cán mỏng nên vẫn giữ nguyên được màu sắc ban đầu của sản phẩm Đây là loại Thép có độ bền cao, chịu được áp lực lớn có khả năng chống rỉ sét, chống oxy hóa tốt kể cả trong môi trường cực kỳ khắc nghiệt, nên được các nhà thầu xây dựng, công nghiệp cơ khí, công trình giao thông vận tải tin tưởng lựa chọn.
Ống thép đen D90 hòa phát còn được gọi với nhiều tên gọi khác nhau là Ống tôn đen, Ống thép đen hay Ống thép hàn đen, Ống đen DN80, Ống thép tròn đen, Ống thép tròn đen, Ống đen phi 88.3 x 4.5ly hòa phát (tên tiếng anh là Steel pipes) là Ống thép có màu đen hay xanh đen, rỗng ruột có hình dạng tròn, thành phần chính vẫn là sắt và carbon, có bề mặt màu đen hoặc xanh đen xuất phát từ lớp phủ oxit sắt có vảy màu sẫm hơi sần sùi, bởi trong quá trình cán phôi thép, tôn đã được làm nguội bằng việc phun nước và chưa được mạ kẽm, nhúng nóng, điện phân.Sản phẩm Ống thép đen D90 hòa phát được sản xuất trên dây chuyền hiện đại tiên tiến nhất, sản xuất theo tiêu chuẩn TCVN 3783: 1983, ASTM A500, ASTM A53… nên được các nhà thầu xây dựng, công nghiệp cơ khí, công trình giao thông vận tải, cảng biển, hãng tàu, nhà máy nhiệt điện, lắp ăng ten, luồn dây điện, công trình hệ thống PCCC của toàn nhà cao ốc tin tưởng lựa chọn.Quý khách hàng đang phân vân không biết mua Ống thép đen phi 90 hòa phát ở đâu?
Công ty CCA là đơn vị phân phối chính thức các sản phẩm sắt thép của Hòa Phát nên quý khách hàng yên tâm sản phẩm do chúng tôi cung cấp
- Xuất xứ nguồn gốc rõ ràng.
- Giá bán tại nhà máy nên giá luôn luôn rẻ hơn sơ với bán tại kho
- Có đầy đủ Giấy chứng chỉ chất lượng, giấy xuất xưởng, Hóa đơn đỏ.
- Giao hàng tận chân công trình với giá thấp nhất.
Quy cách | Độ dày | Kg/Cây | Cây/Bó |
Ống tôn kẽm D88.3 | 1.5 ly | 19.2 | 24 |
1.8 ly | 23.0 | ||
2.0 ly | 25.5 | ||
2.3 ly | 29.2 | ||
2.5 ly | 31.7 | ||
2.8 ly | 35.4 | ||
3.0 ly | 37.8 | ||
3.2 ly | 40.3 | ||
3.5 ly | 43.9 | ||
3.8 ly | 47.5 | ||
4.0 ly | 49.9 | ||
4.3 ly | 53.4 | ||
4.5 ly | 55.8 | ||
5.0 ly | 61.6 |